Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea grapes




sea+grapes
['si:'greips]
danh từ
trứng cá mực


/'si:'greips/

danh từ
trứng cá mực

Related search result for "sea grapes"
  • Words contain "sea grapes" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nho mọng chùm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.